Có 2 kết quả:

耐腐蚀 nài fǔ shí ㄋㄞˋ ㄈㄨˇ ㄕˊ耐腐蝕 nài fǔ shí ㄋㄞˋ ㄈㄨˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

proof against corrosion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

proof against corrosion

Bình luận 0